1
|
160122WD2109257
|
Thuốc trừ cỏ ALYGOLD 200WG (METSULFURON METHYL 200G/KG WG). Ngày sx: 09/11/2021. HSD: 08/11/2023. Mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Nhà SX: Jiangsu Guochang Group Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG DượC NHậT VIệT
|
AGRICROWN BIOTECH CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
300322GXSEHCM22030144
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 17/03/2022 / HSD: 16/03/2024
|
CôNG TY Cô PHâN THươNG MạI HảI áNH
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
300322217284128
|
Thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL - ngày sản xuất: 14/03/2022 / hạn sử dụng: 13/03/2024 - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cô PHâN THươNG MạI HảI áNH
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
32000 LTR
|
4
|
90422291620351
|
Thuốc trừ sâu Caymangold 33WP (Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%).Mới 100%.Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 09/03/2022. HSD: 08/03/2024. Nhà SX: Zhejiang Well-done Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
90422291620351
|
Thuốc trừ sâu Dantac 500SP (Cartap Hydrochloride 500g/kg).Mới 100%.Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 28/02/2022. HSD: 27/02/2024. Nhà SX: Red Sun Group Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
90422291620351
|
Thuốc trừ sâu Sieulitoc 250EC (Abamectin 9g/l+Petroleum oil 241g/l).Mới 100%.Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 28/02/2022. HSD: 27/02/2024. Nhà SX: Honbor Industrial Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6000 LTR
|
7
|
031221SMLMSHCM1Y659100
|
Thuốc trừ sâu Javidan 100WP (Imidacloprid 10% WP). Ngày sx: 05/11/2021. HSD: 04/11/2023. Mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Nhà SX: Shandong Dacheng Pesticide Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG DượC NHậT VIệT
|
AGRICROWN BIOTECH CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
261121SNLBSHVL0250409
|
Thuốc trừ sâu Javidan 100WP (Imidacloprid 10% WP). Ngày sx: 25/10/2021. HSD: 24/10/2023. Mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Nhà SX: Shandong Dacheng Pesticide Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG DượC NHậT VIệT
|
AGRICROWN BIOTECH CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
040521ACCC036178
|
Thuốc trừ sâu Javidan 100WP (Imidacloprid 10% WP). Ngày sx: 12/04/2021. HSD: 11/04/2023. Mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Nhà SX: Shandong Dacheng Pesticide Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG DượC NHậT VIệT
|
AGRICROWN BIOTECH CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
210821KMTCSHAH897087
|
Thuốc trừ sâu Ebenzoate 5WG (Emamectin Benzoate 50g/kg). Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX: 19/07/2021. HSD: 18/07/2023. Mới 100%. Nhà SX: Xinyi Taisong Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
AGRICROWN BIOTECH CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
9000 KGM
|