1
|
310322GZHPH2201627
|
Bộ nồi inox Nagakawa, model: NAG1357, 1 bộ gồm 3 nồi inox (inox 304) có kèm vung kính, 3 lớp đáy, dày 0.7mm, kích thước: đường kính x chiều cao: 16x10cm, 20x12cm, 24x17cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG DELUXE METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 SET
|
2
|
010422UESZ22031130
|
Máy ép chậm (Máy ép hoa quả), nhãn hiệu Nagakawa, model NAG0817; trục đứng, 220V/50 Hz, CS 150W; dung tích 300ML; bộ lọc ép chậm bằng inox, có bộ lọc làm sinh tố & làm kem. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
CIXI SANREN ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2052 PCE
|
3
|
070422SZHPH2203311
|
Máy điều hòa không khí, loại treo tường hiệu Nagakawa 12000 BTU, model: NIS-C12R2H10, R32, 220V, 50Hz, 1 pha, loại một chiều, inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
HISENSE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
350 SET
|
4
|
070422SZHPH2203311
|
Máy điều hòa không khí, loại treo tường hiệu Nagakawa 9000 BTU, model: NIS-C09R2H10, R32, 220V, 50Hz, 1 pha, loại một chiều, inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
HISENSE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
700 SET
|
5
|
060422UESZ22040032
|
Máy điều hòa không khí, loại treo tường hiệu Nagakawa 9000 BTU, model: NIS-C09R2H10, R32, 220V, 50Hz, 1 pha, loại một chiều, inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
HISENSE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1400 SET
|
6
|
260322UESZ22031097
|
Bếp nướng điện (vỉ nướng điện) Nagakawa model NAG3104, có chức năng nấu lẩu, 220V/50 Hz, công suất nướng 800 W, công suất lẩu 700W, KL 2.86kg, KT 515x220x160 mm, loại di động, 1 mặt nướng, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
YONGKANG JUELING ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2580 PCE
|
7
|
310322UESZ22031165
|
Máy làm mát (Máy làm mát không khí bằng bay hơi), Nagakawa NFC452, Công suất 110W, 220V/50Hz, Trọng lượng máy 21 kg, dung tích 40L, 3 tốc độ quạt, lưu lượng gió 4500 m3/h. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
N/A
|
2022-12-04
|
CHINA
|
629 PCE
|
8
|
290122KWBL2201018
|
Nồi áp suất dùng điện có chức năng nấu cơm, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG0205, dung tích: 6L, điện áp 220V, 50Hz, công suất 1000W, nồi có chống dính, điều khiển cơ. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
FOSHAN SHUNDE MANKUI IMP. AND EXP. TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1338 PCE
|
9
|
230222NBHPH2201419
|
Chảo inox Nagakawa, model: NAG1358-24P, chất liệu inox 304, có kèm vung kính, độ dày 0.7mm; kích thước: đường kính x chiều cao: 240 x 70 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
AISHIDA CO. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1300 PCE
|
10
|
230222NBHPH2201419
|
Nồi inox Nagakawa, model: NAG1358-24, chất liệu inox 304, có kèm vung kính, độ dày 0.7mm; kích thước: đường kính x chiều cao: 240 x 142 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
AISHIDA CO. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1300 PCE
|