1
|
180222OOLU2033924910
|
Đai ốc DIN 934, grade 5, đường kính ngoài: 72mm, màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng. Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
996.16 KGM
|
2
|
180222OOLU2033924910
|
Đai ốc DIN 934, grade 5, đường kính ngoài: 64mm, màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng. Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1004.88 KGM
|
3
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:30x150mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
956.82 KGM
|
4
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:24x100mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
893.82 KGM
|
5
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:36x150mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
974.34 KGM
|
6
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:20x70mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2708.64 KGM
|
7
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:16x60mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
900.72 KGM
|
8
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:14x40mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
901.44 KGM
|
9
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:12x50mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
900 KGM
|
10
|
180222OOLU2033924910
|
Bu lông đầu lục giác DIN933/931, grade 8.8,đường kính ngoài x chiều dài:12x40mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Kết Nối
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
900 KGM
|