1
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay phải 6 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay phải 4 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay phải 3 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay trái 6 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay trái 4 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
82853580240
|
Nẹp khoá đầu dưới xương quay trái 3 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Distal Radius Lateral Volar Joint Locking Plate (Left/Right). Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Sx năm: 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
82853580240
|
Đinh kirschner có răng 1.2 x80 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Guider Kirshner. Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Hàng mới 100%, Sản xuất năm 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1020 PCE
|
8
|
82853580240
|
Đinh kirschner 2.5 x 300 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Kirshner Wires. Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Hàng mới 100%, Sản xuất năm 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
82853580240
|
Đinh kirschner 2.0 x 300 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Kirshner Wires. Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Hàng mới 100%, Sản xuất năm 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
82853580240
|
Đinh kirschner 1.6 x 300 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Kirshner Wires. Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd, Hàng mới 100%, Sản xuất năm 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
HEJING INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|