1
|
GIAHKG101159
|
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu, mã sản phẩm: C101A3. Hãng sản xuất: SHENZHEN IMDK MEDICAL TECHNOLOGY CO., LIMITED. mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHENZHEN IMDK MEDICAL TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
2
|
SA211201624
|
Ống môi trường vận chuyển virut ( môi trường ống không bất hoạt), Mã Disposable Virus Specimen Collection Tube, dung tích 3 ml, dùng để thu thập, vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm , mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
SA211201624
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm, Mã S1, đầu que bằng Nylon/Polyester, cán que bằng nhựa ABS, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm dịch mũi để xét nghiệm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
250000 PCE
|
4
|
4080374712
|
Dụng cụ cắt trĩ tự động phương pháp longo, Model: LMPH-34,dùng để phẫu thuật cắt, khâu trong bệnh lý sa niêm mạc trực tràng trong ống, NSX:CHANGZHOU LOOKMED MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
CHANGZHOU LOOKMED MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
4080374712
|
Dụng cụ cắt trĩ tự động phương pháp longo, Model: LMPH-32,dùng để phẫu thuật cắt, khâu trong bệnh lý sa niêm mạc trực tràng trong ống, NSX:CHANGZHOU LOOKMED MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
CHANGZHOU LOOKMED MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
NGT21110819
|
Ống môi trường vận chuyển virut ( môi trường ống không bất hoạt), dung tích 6 ml, dùng để thu thập, vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-11-24
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
NGT21110819
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm, Mã S1, đầu que bằng Nylon/Polyester, cán que bằng nhựa ABS, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm dịch mũi để xét nghiệm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-11-24
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
NGT21100703
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm, Mã S1, đầu que bằng Nylon/Polyester, cán que bằng nhựa ABS, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm dịch mũi để xét nghiệm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
240000 PCE
|
9
|
HAN21090065
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm, Mã S1, đầu que bằng Nylon/Polyester, cán que bằng nhưa ABS, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm dịch mũi để xét nghiệm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-09-27
|
CHINA
|
500000 PCE
|
10
|
HAN21090065
|
Ống môi trường vận chuyển virut ( môi trường ống không bất hoạt), dung tích 3 ml, dùng để thu thập, vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm, NSX:Shandong Chengwu Medical Products Factory, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế ICOMED VIệT NAM
|
SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY.
|
2021-09-27
|
CHINA
|
20000 PCE
|