1
|
060422SITGNBHP888096
|
NL030#&Chất hóa dẻo Dioctyl terephthalate (DOTP) (có tác dụng làm dẻo sản phẩm), thành phần: Bis(2-ethylhexyl) terephthalate: 100%, CAS: 6422-86-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
NINGBO CHENGXINHAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
45720 KGM
|
2
|
060422SITGNBHP887797
|
NL030#&Chất hóa dẻo Dioctyl terephthalate (DOTP) (có tác dụng làm dẻo sản phẩm), thành phần: Bis(2-ethylhexyl) terephthalate: 100%, CAS: 6422-86-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
NINGBO CHENGXINHAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
45650 KGM
|
3
|
112200016257209
|
NL031#&Sàn nhựa Engineered vinyl flooring dạng bán thành phẩm, kích thước: 1220*181*8/0.5mm. Hàng mới 100%. 04070151
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
65.14 MTK
|
4
|
112200016257209
|
NL031#&Sàn nhựa Engineered vinyl flooring dạng bán thành phẩm, kích thước: 1220*181*8/0.5mm. Hàng mới 100%. 04070145
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21.2 MTK
|
5
|
112200016257209
|
NL023#&Sơn (dùng để sơn phủ sản phẩm) UV CLEAR TOP 60 (8930-0060). Hàng mới 100%. 01010321
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1012 KGM
|
6
|
112200016257209
|
NL023#&Sơn (dùng để sơn phủ sản phẩm) UV CLEAR SEALER (8536). Hàng mới 100%. 01010303
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5016 KGM
|
7
|
112200016257209
|
NL023#&Sơn (dùng để sơn phủ sản phẩm) UV CLEAR TOP 5 (8930-0005). Hàng mới 100%. 01010243
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
484 KGM
|
8
|
112200016257209
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, K7091Z-7, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13092416
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11515 MTR
|
9
|
112200016257209
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, K7091Z-6, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13092415
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11553 MTR
|
10
|
112200016257209
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, K7091Z-4, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13092414
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11485 MTR
|