1
|
200122EGLV140200095508
|
Thép không hợp kim,dạng thanh, Model: 45,cán nguội,chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang hình tròn trơn,đường kính 14mm,chiều dài 5800mm.T/c: GB/T699-2015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2508 KGM
|
2
|
200122EGLV140200095508
|
Thép không hợp kim,dạng thanh, Model: 20,cán nguội,chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang hình tròn trơn,đường kính 14mm,chiều dài 5800mm.T/c: GB/T699-2015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6343 KGM
|
3
|
200122EGLV140200095508
|
Thép không hợp kim,dạng thanh, Model: 20,cán nguội,chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang hình tròn trơn,đường kính 10mm,chiều dài 5800mm.T/c: GB/T699-2015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6136 KGM
|
4
|
200122EGLV140200095508
|
Thép không hợp kim,dạng thanh, Model: 45,cán nguội,chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang hình tròn trơn,đường kính 9.8mm,chiều dài 5800mm.T/c: GB/T699-2015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3066 KGM
|
5
|
200122EGLV140200095508
|
Thép không hợp kim,dạng thanh, Model: 45,cán nguội,chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang hình tròn trơn,đường kính 12mm,chiều dài 5800mm.T/c: GB/T699-2015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2502 KGM
|
6
|
270222AGL220227935
|
Dây thép không gỉ W669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, đường kính 3.0mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1041 KGM
|
7
|
270222AGL220227935
|
Dây thép không gỉ W669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, đường kính 2.4mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1981 KGM
|
8
|
270222AGL220227935
|
Dây thép không gỉ W669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, đường kính 2.2mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12026 KGM
|
9
|
270222AGL220227935
|
Dây thép không gỉ W669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, đường kính 2.0mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5041 KGM
|
10
|
270222AGL220227935
|
Dây thép không gỉ W669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, đường kính 1.8mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1005 KGM
|