1
|
1.10122112200013E+20
|
Cột chống thuỷ lực đơn DW35-300/110X bằng thép, dùng cho hầm lò, chiều cao tối đa 3500mm, chiều cao tối thiểu 1980mm, hành trình piston 1520mm,đường kính piston 110mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
GUANGXI HENG TAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
1.10122112200013E+20
|
Móc treo cáp dùng trong hầm lò, bằng nhựa PVC, có tính kháng điện và chống cháy loại F80, kích thước (10x15)cm, hiệu CMDT, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
GUANGXI HENG TAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
2.50122112200014E+20
|
Cột chống thủy lực đơn DW-22-300/100 bằng thép (kèm van ba tác dụng), chiều cao tối đa 2240mm,chiều cao tối thiểu 1440mm,hành trình piston 800mm, đường kính piston 100mm,hiệu Quzhou,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
1.70122112200014E+20
|
Dây cáp thép bện tao không hợp kim dùng để neo đỡ nóc lò, đường kính 21.8mm, loại cáp bện 19 sợi, cường độ chịu kéo lớn nhất 1860Mpa, lực kéo đứt nhỏ nhất 580kN, hiệu Tianjin, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
8908 MTR
|
5
|
1.21021112100015E+20
|
Gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, dạng đặc, để bịt kín cổ cáp khởi động từ, đường kính 100mm, dày 60mm, hiệu Pudong, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
1.21021112100015E+20
|
Gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, dạng đặc, để bịt kín cổ cáp khởi động từ, đường kính 72mm, dày 50mm, hiệu Pudong, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
1.21021112100015E+20
|
Dây cáp thép bện tao không hợp kim dùng để neo đỡ nóc lò, đường kính 21.8mm, loại cáp bện 19 sợi, cường độ chịu kéo lớn nhất 1860Mpa, lực kéo đứt nhỏ nhất 580kN, hiệu Tianjin, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
8545 MTR
|
8
|
1.21021112100015E+20
|
Phễu cáp bằng gang đúc, đường kính 100mm, dùng để luồn dây cáp cho khởi động từ QJZ200A , hiệu Pudong , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
1.21021112100015E+20
|
Rơ le trung gian, dòng điện 15A, điện áp 36VAC, dùng cho khởi động từ, không phòng nổ, hiệu Pudong, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
1.21021112100015E+20
|
Sứ cách điện dùng cho khởi động từ, đường kính 16mm, dài 120mm, hiệu Pudong, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TíN PHáT 68
|
FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM
|
2021-12-10
|
CHINA
|
200 PCE
|