1
|
020122YMLUI232206991
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 31-35 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
280222XBLG103758
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 26-30 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
280222XBLG103758
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 31-35 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
301221COAU7236152070
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 41-45 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
301221COAU7236152070
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 31-35 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
030322SITRNBHP192149
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 26-30 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
030322SITRNBHP192149
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 31-35 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
108000 KGM
|
8
|
250222292607927
|
Thịt mực đông lạnh ( Bỏ đầu, bỏ ruột) tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, hàng mới 100%, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
220122COAU7236461660
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 26-30 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
270222SITRNBHP192148
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 41-45 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024 )
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|