1
|
030422XDPV003631
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:102506474231/A12 ngay 28/02/2019);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
BIG LUCK (CHINA) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
660000 KGM
|
2
|
130322CULVSWA2200590
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt - POLYPROPYLENE AT240 (tk kiểm: 101910359461/A12). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
SHANTOU BEST SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
290322COAU7237466380
|
Xơ staple từ tơ tái tạo vít-cô, chưa chải thô - VISCOSE RAYON STAPLE FIBER A GRAGE BRIGHT 1.2D X 38MM (KQGĐ số: 262/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017) ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
TANGSHAN SANYOU GROUP HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
216641.6 KGM
|
4
|
280322YMLUI202531150
|
Bộ mã hóa đếm vòng quay trục động cơ (ktra tại TK 101899259121/A12) - RETURN TYPE ENCODERA+B+Z PHASE DC12-24V 250P/RKOYO TRD-N250-RZW (WITH COUPLING) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280322YMLUI202531150
|
Đầu cắm sạc điện bình ắc qui SB-175A 600V - Battery Parts SB-175A 600V (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
040122SITGNBCL876532
|
Xơ staple tổng hợp từ các polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ - RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER A GRADE SEMI DULL 1.4D X 38MM RAW WHITE BM7( 100% POST CONSUMER) (Ktra tại TK 103499085801/A12)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
HANGZHOU BENMA CHEMFIBRE AND SPINNING CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
222957 KGM
|
7
|
241221EGLV 003104116212
|
Ổ bi - Bearing 6204 2RSH/C3 SKF (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
241221EGLV 003104116212
|
Ổ bi - Bearing 6204 2RSH/C3 SKF (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
241221EGLV 003104116212
|
Rơ le nhiệt độ biến áp - ROLLER FOR SILICA ANALYZERP/N:359090-90000POLYMETRON 8891 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
241221EGLV 003104116212
|
Bộ điều khiển cấp nguồn - DC Power Supply (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|