1
|
78464785560
|
Angong Niuhuang Pill An Cung Ngưu Hoàng Hoàn. Thuốc đông dược. Hộp 1 viên. Visa no: VNCT0001-20. Số lô:2111002.NSX: 11.2021. HSD: 11/2025. NSX: Shandong Hongjitang Pharmaceutical Group Co., Ltd. China
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHANDONG HONGJITANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
38 UNK
|
2
|
78464785560
|
Angong Niuhuang Pill An Cung Ngưu Hoàng Hoàn. Thuốc đông dược. Hộp 1 viên. Visa no: VNCT0001-20. Số lô:2111002.NSX: 11.2021. HSD: 11/2025. NSX: Shandong Hongjitang Pharmaceutical Group Co., Ltd. China
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHANDONG HONGJITANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
362 UNK
|
3
|
030422HW22034078F
|
SODIUM ACETATE ANHYDROUS. Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng. Số lô: 20220104. NSX: 01/2022.HSD: 01/2024. NSX: GUANGDONG GUANGHUA SCI-TECH CO., LTD, đóng gói: 25kg/Drum
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
030422HW22034024F
|
Vỏ lọ nhỏ mắt EYE DROP BOTTLE 15ML (không chứa thuốc bên trong) dùng trong y tế. 1 bộ bao gồm: lọ, nút và nắp. lô: 220201.NSX: 02/2022. hsd:02/2025. nsx: JIANGSU SAINTY SUNSHINE CO.,LTD CHINA.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SHENZHEN YUANZHAO IMPORT & EXPORT CO LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50000 SET
|
5
|
78464873325
|
MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2201001M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
15 KGM
|
6
|
290322SYNNGB22OT030007
|
ZILGO DURABLE ELASTIC FABRIC, Băng dính ytế cá nhân, chưa tẩm thuốc, Hộp/30 miếng(size: 3.8CMx7.2M).NSX: 03/2022. HSD: 03/2025, lot no.: 20220302. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARARTICLES CO.,LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50000 UNK
|
7
|
290322SYNNGB22OT030007
|
Zilgo Breathable Tape (SILK).Băng dính dùng trong ytế, chưa tẩm thuốc, hộp/01 cuộn (size: 2.5CMx5M).NSX: 03/2022. HSD: 03/2025, lot no 20220302.NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD(FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1500 UNK
|
8
|
290322SYNNGB22OT030007
|
Zilgo Breathable Tape (SILK). Băng dính dùng trong ytế, chưa tẩm thuốc, hộp/01 cuộn (size: 2.5CMx5M). NSX: 03/2022. HSD: 03/2025, lot no.: 20220302. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
49980 UNK
|
9
|
220222HW22020947F
|
FERROUS FUMARATE BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 02/2022, HSD: 02/2025, Số lô: 20220210, NSX: Nantong zhongwang additives Co.,Ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
NANTONG ZHONGWANG ADDITIVES CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
180322AMIGL220093491A
|
L-ORNITHIN L-ASPARTAT. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: C402-202202105,06. NSX: 02/2022.HSD: 02/2024. NSX: WUHAN GRAND HOYO CO., LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1200 KGM
|