1
|
1.00122112200013E+20
|
Cột chống thủy lực hai chiều giá xích ZH1800/16/24ZL bằng thép, dùng trong hầm lò, ký hiệu DH22-500/125S, chiều dài lớn nhất 2240mm, chiều dài nhỏ nhất 1440mm, đường kính piston 125mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tmdv Và Xnk Lạng Sơn
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
1.00122112200013E+20
|
Cột chống thủy lực đơn DW22-300/100 bằng thép, loại đơn dùng trong hầm lò, chiều dài lớn nhất 2240mm, chiều dài nhỏ nhất 1440mm, đường kính piston 100mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tmdv Và Xnk Lạng Sơn
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
2.10222112200014E+20
|
Tank nhựa HDPE (thùng nhựa rỗng), có khung sắt mạ kẽm bên ngoài, có nắp đậy và van xả đáy, dung tích 1000L, KT (1200*1000*1150)mm, dùng để chứa dầu DMC và Silicone, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CôNG NGHIệP TRIểN BằNG
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
2.10222112200014E+20
|
Kích thăng bằng (kích thủy lực), ký hiệu F180/120x375-832, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (120x375)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
2.10222112200014E+20
|
Kích đẩy máng (kích thủy lực), ký hiệu F140/85x700, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (85x700)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
2.10222112200014E+20
|
Kích chắn gương (kích thủy lực), ký hiệu F125/90x450, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (90x450)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
2.10222112200014E+20
|
Bộ phận của máy xúc ZCY-60: Vành khớp nối giữa động cơ điện và bơm thủy lực, bằng thép, kích thước (290x70)mm, hiệu Shíjiazhuang, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
2.10222112200014E+20
|
Khớp nối trục bằng thép gắn liền cao su giảm chấn, dùng để nối giữa động cơ điện và bơm thủy lực của máy xúc ZCY-60, kích thước (290x250)mm, hiệu Shíjiazhuang, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
2.10222112200014E+20
|
Kích tiến gương (kích thủy lực), ký hiệu F80/60x700, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (60x700)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
2.10222112200014E+20
|
Cút nối thẳng DN-38 bằng sắt, loại không ren, không hàn giáp mối, đường kính trong 38mm, dài 80mm, dùng cho ống dẫn dầu của giàn chống ZFY5000/16/28, hiệu Zhengzhou, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU
|
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO.,LTD .
|
2022-02-21
|
CHINA
|
100 PCE
|