1
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 60X1160X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
974 KGM
|
2
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 70X1160X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1705 KGM
|
3
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 90X1160X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2192 KGM
|
4
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 105X1160X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1700 KGM
|
5
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 120X1250X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2100 KGM
|
6
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 125X1250X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2187 KGM
|
7
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 130X1350X2500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3685 KGM
|
8
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 8X1500X3000mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2112 KGM
|
9
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 20X1500X3000mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2469 KGM
|
10
|
060122SITSKHPG264614
|
Nhôm hợp kim dạng tấm 6061T6, kích thước 15X1500X3000mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM HưNG LONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2606 KGM
|