1
|
210122GZGT22010098
|
H318/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu FBL. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MTD TRADING
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
180 PCE
|
2
|
78433990051
|
F10-18M/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu SYBR. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
78433990051
|
H2313/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu FBJ. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
14 PCE
|
4
|
78433990051
|
H210/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu FBJ. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
90 PCE
|
5
|
11263216705
|
6903ZZ/ Vòng bi công nghiệp, Không Nhãn Hiệu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐầU Tư MAI Lê
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
5500 PCE
|
6
|
82814420943
|
H2315/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu FBL. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
290122GZGT22010231
|
YSN41/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu SYBR. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
180821GZGT21080095
|
GE40ES-2RS/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu SKF. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MTD TRADING
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
180821GZGT21080095
|
H318/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu FBL. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MTD TRADING
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
180821GZGT21080146
|
22222 CA/W33/ Vòng bi công nghiệp, Hiệu ZWZ. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAIGON BEARINGS
|
SHENGYUE BEARING (HK) CO.,LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5 PCE
|