1
|
300322EURFL22308001SGN
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y-Florfenicol , số lô: F2022032007M (MFG: 05.03.2022; EXP: 04.03.2025),Nhà sản xuất:JingShan RuiSheng Pharmaceutical Co., Ltd . HÀNG MỚI 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
300322EURFL22308020SGN
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y:FLORFENICOL,Số lô SX: F2022032008M; NSX:06/3/22 hết hạn:05/3/25,NSX:JINGSHAN RUISHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD, đóng 25kg/thùng,Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Topcin
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
020122CMSSH21122782
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y- Doxycycline Hyclate, số lô:A202112052 (12.12.2021) ,Nhà sản xuất: HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.,
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
121221EURFL21N15396SGN
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: VITAMIN C (ASCORBIC ACID), Batch No: 211128-C01, HSD: 27/11/2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC MặT TRờI
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
281221GXSEHCM21120170
|
Benzylpenicillin Potassium (Sterile, EP10) Số lô:10221100(11-1,11-2) Ngày SX: 29.10.2021 HSD: 10.2025 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Nha SX:Shandong Lukang Pharmaceutical Ltd)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
504 KGM
|
6
|
211221XHHTSHHCM211203A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, NSX: Kunshan Chemical & pharmaceutical Co., Ltd, Batch No: DH-2111110; HSD: 10/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
030422COAU7237777000AW
|
Enrofloxacin (CVP2020) Số lô:DK03-220(1174,2164,2174,2254) Ngày SX:(17.01,16.02,17.02,25.02).2022 HSD:(01,02).2025 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Nhà SX:Shangyu Jingxin Pharma)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
130322CMSSH22020322
|
Benzylpenicillin Procaine Sterile, EP10 (500 BOU=501 kg) Số lô:721103103,721110102 Ngày SX:(31.10; 01.11).2021 HSD:(9,10).2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
501 KGM
|
9
|
301221CMSSH21122757
|
Spectinomycin Hydrochloride USP Số lô:YC21100(01, 02) Ngày SX: (01,02)10..2021 HSD:10.2024 (Ng.liệu SX thuốc thú y-Nha SX: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm. Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
775 KGM
|
10
|
151121CMSSH21110248
|
Nguyên liệu thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint pharmaceutical Co., ltd, Batch No: 21100515 21100516; HSD: 09/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|