1
|
230222KMTCXGG2108837
|
RKM0005#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6100)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
230222KMTCXGG2108837
|
RKM0004#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
130222KMTCXGG2108667
|
PRSPBT0027#&Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0027(TH6082), mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
230322KMTCXGG2125426
|
RKM0005#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6100)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
108000 KGM
|
5
|
230322KMTCXGG2125426
|
RKM0004#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
54000 KGM
|
6
|
200422KMTCHUA1544572
|
RKM0005#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6100)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
90000 KGM
|
7
|
200422KMTCHUA1544572
|
RKM0004#&Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
010422KMTCXGG2141212
|
PRSPBT0027#&Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0027(TH6082), mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
310322LS16TJ2203839
|
PRSPBT0030#&Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0030(TH6098A), mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5400 KGM
|
10
|
020222KMTCXGG2107646
|
PRSPBT0027#&Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0027(TH6082), mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|