1
|
1.00222112200014E+20
|
Nga truật (Nghệ đen)( Curcuma zedoaria Zingiberaceae)(thân rễ) đã thái lát,chưa qua chế biến,làm nước uống.Xuất xứ:TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021đến 02/2023.đóng 50kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
1.00222112200014E+20
|
Ngải cứu khô(toàn cây-Artemisia vulgaris Asteraceae) chưa tẩm ướp,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm. Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng60 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
1.00222112200014E+20
|
Nhân trần bắc khô(Adenosma caeruleum Scrophulariaceae),chưa qua chế biếndùng làm nước uống.Xuất xứ:TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.đóng 40kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
1.00222112200014E+20
|
Liên tâm (Nelumbo nucifea Nelumbonaceae) phơi khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 50 kg/hộp, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
1.00222112200014E+20
|
Hoa kinh giới(Elsholtzia ciliata Lamiaceae) khô dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 30 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1020 KGM
|
6
|
1.00222112200014E+20
|
Khổ hạnh nhân(Prunus armeniaca Rosaceae) khô,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm. Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 60 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
1.00222112200014E+20
|
Hạt đậu đen(Vigna cylindrica Fabaceae) khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 40 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
1.00222112200014E+20
|
Quả Dành Dành(Chi tử)(Gardenia florida rubiaceae)khô dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 50 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
1.00222112200014E+20
|
Hoa cúc vàng(Chrysanthemumindicum Asteraceae)loại 1,khô,chưa xay nghiền,làm thực phẩm,chưa chế biến.MS:02.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 2/2021 đến 2/2023.Đóng20 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
1.00222112200014E+20
|
Hoa cúc vàng(Chrysanthemumindicum Asteraceae)loại 1,khô,chưa xay nghiền,làm thực phẩm,chưa chế biến.MS:01Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 2/2021 đến 2/2023.Đóng20 kg/hộp.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|